 | composant; contituant; ingrédient; élément. |
| |  | Thà nh phần không khà |
| | les composants de l'air |
| |  | Thà nh phần một vị thuốc |
| | les ingrédients d'un médicament |
| |  | Thà nh phần thực bì |
| | élément de végétation. |
| |  | membre. |
| |  | Thà nh phần câu |
| | membre de phrase. |
| |  | composition. |
| |  | Thà nh phần hội nghị |
| | la composition d'une assemblée (cũng như thà nh phần giai cấp) appartenance sociale statut social. |